+86-514-85073387

Bạn có biết hết 100 thuật ngữ kỹ thuật về van không?

May 10, 2023

1. Hiệu suất sức mạnh

Hiệu suất cường độ của van đề cập đến khả năng chịu được áp suất của môi trường. Van là sản phẩm cơ khí chịu áp lực bên trong nên phải có đủ độ bền, độ cứng để đảm bảo sử dụng lâu dài không bị nứt, biến dạng.

2. Hiệu suất niêm phong

Hiệu suất bịt kín của van đề cập đến khả năng ngăn chặn sự rò rỉ của môi trường của từng bộ phận bịt kín của van, đây là chỉ số hiệu suất kỹ thuật quan trọng nhất của van.

Van có ba bộ phận bịt kín: phần tiếp xúc giữa bộ phận đóng mở và hai bề mặt bịt kín của đế van; vị trí ăn khớp giữa bao bì với thân van và hộp nhồi; Cái đầu tiên được gọi là nhỏ giọt bên trong, còn được gọi là đóng kiểu dáng đẹp, có thể ảnh hưởng đến khả năng giảm môi trường của thiết bị.

Đối với van ngắt, không được phép rò rỉ bên trong. Hai rò rỉ sau được gọi là rò rỉ bên ngoài, nghĩa là rò rỉ trung bình từ bên trong van ra bên ngoài van. Rò rỉ ra ngoài sẽ gây thất thoát vật chất, gây ô nhiễm môi trường xung quanh, thậm chí gây ra sự cố nghiêm trọng.

Đối với môi trường dễ nổ, độc hại hoặc có thể là chất phóng xạ, không được phép rò rỉ. Vì vậy, van phải có hiệu suất bịt kín đáng tin cậy.

3. Môi trường dòng chảy

Sau khi môi trường chảy qua van sẽ xảy ra tổn thất áp suất (nghĩa là chênh lệch áp suất giữa mặt trước và mặt sau của van), nghĩa là van có một lực cản nhất định đối với dòng chảy của môi trường và môi trường phải tiêu tốn một lượng năng lượng nhất định để thắng được lực cản của van.

Từ góc độ tiết kiệm năng lượng, khi thiết kế và chế tạo van, cần giảm lực cản của van đối với môi trường chảy càng nhiều càng tốt.

4. Lực đóng mở và mô men xoắn đóng mở

Lực mở và đóng và mô-men xoắn mở và đóng đề cập đến lực hoặc mô-men xoắn phải được áp dụng để mở hoặc đóng van.

Khi đóng van, cần hình thành một áp suất riêng bịt kín nhất định giữa bộ phận đóng, mở và hai bề mặt bịt kín của ghế, đồng thời phải khắc phục khe hở giữa thân van và vòng đệm. , giữa các ren của thân van và đai ốc, phần đỡ ở cuối thân van và lực ma sát của các bộ phận ma sát khác nên phải tác dụng một lực đóng và mô men xoắn đóng nhất định. Trong quá trình đóng mở van, lực đóng mở cần thiết và mô men xoắn đóng mở thay đổi và giá trị lớn nhất là ở thời điểm đóng hoặc mở cuối cùng. khoảnh khắc đầu tiên của . Khi thiết kế và chế tạo van phải cố gắng giảm lực đóng và mô men xoắn đóng của chúng.

5. Tốc độ đóng mở

Tốc độ đóng và mở được biểu thị bằng thời gian cần thiết để van hoàn thành thao tác đóng hoặc mở. Nói chung, không có yêu cầu nghiêm ngặt về tốc độ đóng mở của van, nhưng một số điều kiện làm việc có yêu cầu đặc biệt về tốc độ đóng mở. Nếu một số yêu cầu đóng hoặc mở nhanh để tránh tai nạn, một số yêu cầu đóng chậm để tránh búa nước, v.v. Điều này cần được tính đến khi chọn loại van.

6. Độ nhạy và độ tin cậy của hành động

Điều này đề cập đến độ nhạy của van để đáp ứng với những thay đổi trong các thông số môi trường. Đối với các van dùng để điều chỉnh các thông số trung bình như van tiết lưu, van giảm áp và van điều chỉnh, cũng như các van có chức năng cụ thể như van an toàn và bẫy hơi, độ nhạy và độ tin cậy chức năng của chúng là các chỉ số hiệu suất kỹ thuật rất quan trọng.

7. Tuổi thọ sử dụng

Nó cho biết độ bền của van, là chỉ số hoạt động quan trọng của van và có ý nghĩa kinh tế lớn. Nó thường được biểu thị bằng số lần đóng mở có thể đảm bảo yêu cầu về độ kín và cũng có thể được biểu thị bằng thời gian sử dụng.

8. Loại

Phân loại van theo công dụng hoặc đặc điểm cấu tạo chính

9. Người mẫu

Các van được đánh số theo loại, chế độ truyền động, hình thức kết nối, đặc điểm cấu trúc, vật liệu của bề mặt bịt kín của đế van và áp suất danh nghĩa, v.v.

10. Kích thước kết nối

Kích thước của van và kết nối đường ống

11. Kích thước chính (kích thước chung)

Chiều cao đóng mở của van, đường kính tay quay, kích thước kết nối, v.v.

12. Kiểu kết nối

Các phương pháp khác nhau (chẳng hạn như kết nối mặt bích\kết nối ren\kết nối hàn, v.v.)

13. Kiểm tra niêm phong

Thử nghiệm để kiểm tra hoạt động của các bộ phận đóng mở và cặp đệm kín của thân van.

14. Kiểm tra con dấu phía sau

Thử nghiệm để xác minh khả năng bịt kín của cặp đệm kín thân van và nắp ca-pô.

15. Áp suất thử kín

Áp suất được chỉ định khi van được thử bịt kín.

16. Phương tiện phù hợp

Môi trường mà van có thể được áp dụng.

17. Nhiệt độ thích hợp

Phạm vi nhiệt độ của môi trường mà van phù hợp.

18. Mặt bịt kín

Hai bề mặt tiếp xúc của bộ phận đóng mở và đế van (thân van) được lắp khít chặt và có tác dụng bịt kín.

19. Bộ phận đóng mở (đĩa)

Thuật ngữ chung cho một bộ phận được sử dụng để cắt hoặc điều chỉnh dòng chảy của môi trường, chẳng hạn như cổng trong van cổng, đĩa trong van tiết lưu, v.v.

20. Đóng gói

Được đóng gói vào hộp nhồi (hoặc hộp nhồi) để tránh môi trường rò rỉ ra khỏi thân van.

21. Ghế đóng gói

Các bộ phận hỗ trợ đóng gói và giữ kín bao bì.

22. Tuyến đóng gói (tuyến)

Các bộ phận dùng để nén bao bì nhằm đạt được độ kín.

23. Giá đỡ (ách)

Trên nắp ca-pô hoặc thân van dùng để đỡ đai ốc trục và các bộ phận của cơ cấu truyền động.

24. Kích thước kênh kết nối

Kích thước kết cấu của các bộ phận đóng mở và mối nối của cụm thân van.

25. Khu vực dòng chảy

Đề cập đến diện tích mặt cắt ngang tối thiểu (nhưng không phải diện tích "rèm") giữa đầu vào của van và bề mặt bịt kín của ghế van, được sử dụng để tính toán chuyển vị lý thuyết mà không có bất kỳ lực cản nào.

26. Đường kính dòng chảy

Đường kính tương ứng với diện tích dòng chảy.

27. Đặc điểm dòng chảy

Ở trạng thái dòng chảy ổn định, khi áp suất đầu vào và các thông số khác không thay đổi, mối quan hệ chức năng giữa áp suất đầu ra của van giảm áp và tốc độ dòng chảy.

28. Đạo hàm đặc tính dòng chảy

Ở trạng thái dòng chảy ổn định, khi áp suất đầu vào và các thông số khác không thay đổi, giá trị áp suất đầu ra thay đổi do sự thay đổi tốc độ dòng chảy của van giảm áp.

29. Van tổng hợp

Van thường được sử dụng trong đường ống ở các doanh nghiệp công nghiệp khác nhau.

30. Van tự tác động

Một van tự vận hành tùy thuộc vào khả năng của môi trường (chất lỏng, không khí, hơi nước, v.v.).

31. Van dẫn động

Một van vận hành bằng tay, bằng điện, bằng thủy lực hoặc bằng khí nén.

32. Tay quay búa thổi

Cấu trúc tay quay sử dụng lực tác động để giảm lực tác động của van.

33. Thiết bị truyền động bánh răng giun (wormgear gear)

Một thiết bị sử dụng cơ cấu bánh răng sâu để đóng mở hoặc điều chỉnh van.

34. Thiết bị truyền động khí nén

Thiết bị dẫn động đóng mở hoặc điều chỉnh van bằng áp suất khí nén.

35. Thiết bị truyền động thủy lực

Bộ truyền động mở, đóng hoặc điều chỉnh van bằng áp suất thủy lực.

36. Công suất ngưng tụ nóng

Lượng ngưng tụ tối đa có thể được thải ra khỏi bẫy dưới chênh lệch áp suất và nhiệt độ nhất định

37. Thất thoát hơi nước

Lượng hơi tươi rò rỉ từ bẫy hơi trong một đơn vị thời gian.

Bạn cũng có thể thích

Gửi yêu cầu